àgj qưegj ưeklg
Túi cứu thương cho mỗi xe
- Chắn va đập trước sau bằng thép dập trước sau.
- Khoang để hàng rộng, cửa trượt;
- Sàn khoang hàng làn bằng thép không gỉ.
- Đèn LED nhiều hàng trên giá để hàng;
- Hệ thống sưởi ấm hai bên thành xe và Came
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE KHÁCH DAEWOO 47 CHỖ FX120 |
|
Kích thước thổng thể |
12.000x 2.490x 3.400 mm |
Chiều dài tổng thể |
6.500 mm |
Vệt bánh trước/ sau |
2050/1853 mm |
Tổng tải trọng |
16.500 kg |
Tự trọng |
12.460 kg |
Dộng cơ |
DIESEL |
Kiểu động cơ |
Động cơ DE12TIS, Diesl, 4 kỳ, làm mát bằng nước, có turbo tăng áp, làm mát bằng khí nạp |
Dung tích xi-lanh (cc) |
11.051 |
Công suất cực đại (ps/vòng/phút |
360/210 |
Mô men xoắn cực đại (kg.m) |
145/1260 |
Nhiên liệu sử dụng |
Diesel |
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
400 lít |
Ly hợp |
Ly hợp đĩa ma sát khô, tự động điều chỉnh khe hở càng ly hợp, dẫn động ly hợp bằng dầu có trợ lực khí nén |
Hộp số |
Hộp số cơ khí, 06 số (05 số tiến, 01 số lùi) dẫn động trợ lực hơi |
Phanh chính |
Loại tang trống, lực phanh tác động bằng khí nén, tự động điều chỉnh khe hở và có trang bị hệ thống ABS/ARS (trống bó cứng bánh xe, trống trơn trượt) |
Phanh đỗ xe |
Kiểu lò xo, tác động lên bầu hơi phanh sau |
Phanh hỗ trợ |
Tác động lên ống xả, dẫn động bằng điện |
Lốp xe |
Loại lốp không săm, cỡ 12R22.5 – 16PR |
Vành bánh xe |
Loại Lazăng đúc bằng hợp kim nhôm cao cấp trống ăn mòn và rỉ sét |
Hệ thống điều chỉnh độ nghiêng xe |
Thiết bị đặc biệt, làm nghiêng sàn xe phía trước để hành khách dễ dàng lên xuống xe |
Số chỗ ngồi (bao gồm cả lái xe) |
45 + 1 + 1 |
Ghế lái xe |
Điều khiển bằng hơi, cân bằng tự động, có dây đai an toàn 3 điểm có chuông cảnh báo; Bọc giả da, có vách ngăn sau ghế lái |
Ghế hành khách |
Ghế hành khách có tự lưng, điều chỉnh ngả được về phía sau, có tay nắm, chất liệu giả da cao cấp |
Ghế hướng dẫn viên |
Loại gập được |
Cửa lên xuống xe |
01 cửa lên xuống phía trước, kiểu cửa quay, đóng mở điều khiển bằng điện |
Cửa sổ khoang lái xe |
Điều chỉnh bằng điện |
Gương chiếu hậu |
Có |
Cần gạt mưa |
Có, tay gạt bằng thép, tốc độ diều chỉnh có thời gian trễ |
Đèn Pha |
Loại đèn Halogel |
Đèn xi nhan báo rẽ trái, phải (trước/sau) |
Có |
Ác quy |
Ắc quy a xít; 12V DC- 200 Ah, 2 bình, nhập khẩu từ Hàn Quốc |
Máy phát |
24V DC/180A |
Khởi động |
24V DC/6.4 KW |
Bộ đồ nghề dụng cụ kèm theo(tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Có |
Sách hướng dẫn sử dụng |
Có |
Hệ thống điều hoà |
|
Công suất làm mát |
28.000 Kcal/h |
Môi chất làm lạnh |
R134 a - Không gây ô nhiễm |
Đặc điểm khác |
Điều hòa đồng chỉnh cho cả phía trước và sau |
Tủ lạnh |
Tủ lạnh có hai ngăn, đặt tại vị trí đầu tiên bên phụ |
Đèn trần |
Đèn trần Panorama cao cấp chạy dọc trần xe |
Các trang thiết bị khác |
- Đèn tín hiệu: Kiểu đèn trước sau tích hợp, hiện đại và rất sang trọng; đèn chỉ địa điểm: Trước/sau xe, rõ ràng; Đèn xi nhan: Cả bên sườn xe; Đèn vị trí: Trước/sau |